She is a well-known name in the industry.
Dịch: Cô ấy là một tên tuổi nổi tiếng trong ngành.
The company has become a well-known name in the market.
Dịch: Công ty đã trở thành một tên tuổi nổi tiếng trên thị trường.
tên tuổi lẫy lừng
tên tuổi trứ danh
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
xe thực thi pháp luật
phòng khiêu vũ
cho phép cảnh sát
quán cà phê
mừng hè
cơ quan có thẩm quyền
Thống kê xã hội
những người đam mê thể thao