The wedding vehicle was decorated with flowers.
Dịch: Phương tiện cưới được trang trí bằng hoa.
They rented a luxurious wedding vehicle for their special day.
Dịch: Họ thuê một phương tiện cưới sang trọng cho ngày đặc biệt của mình.
xe cưới
phương tiện cô dâu
lễ cưới
phương tiện
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Công chức
hạt thiêng
cơ sở ổn định
tên tuổi quen thuộc
thi triển tài năng
mức độ bất thường
chăn váy trắng
Bộ ấm trà