They went on a wedding trip to Bali.
Dịch: Họ đã đi chuyến đi hưởng tuần trăng mật đến Bali.
The wedding trip was planned for a month after the wedding.
Dịch: Chuyến đi hưởng tuần trăng mật được lên kế hoạch một tháng sau đám cưới.
chuyến đi tuần trăng mật
chuyến đi của cô dâu
đám cưới
cưới
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nhảy đôi
kéo, lôi
vướng vào lùm xùm
cố vấn học thuật
đầu tư kinh doanh
Máy thu GPS
bánh cam
Ngành dệt may