The web seller offers a variety of products.
Dịch: Người bán hàng qua mạng cung cấp nhiều loại sản phẩm.
I found a great deal from a web seller.
Dịch: Tôi đã tìm thấy một ưu đãi tuyệt vời từ một người bán hàng qua mạng.
người bán hàng trực tuyến
người bán hàng thương mại điện tử
bán hàng qua mạng
bán hàng trực tuyến
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
súp loãng
đánh giá hiệu suất
sự tiến bộ trong học tập
rau chân vịt
dễ bám lấy, dính chặt, gắn bó quá mức
tham nhũng trong giới giải trí
Khoai mì chiên giòn
nỗi kinh hoàng, sự ghê rợn