The army is planning a weapon upgrade program.
Dịch: Quân đội đang lên kế hoạch cho một chương trình nâng cấp vũ khí.
The weapon upgrade significantly improved its performance.
Dịch: Việc nâng cấp vũ khí đã cải thiện đáng kể hiệu suất của nó.
tăng cường vũ khí
nâng cấp vũ trang
nâng cấp vũ khí
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
học giả
báo cáo tổng kết
Tác động thị giác
Mẫu, tấm gương
mạng lưới vạn vật
Phụ kiện phòng vệ sinh
bột hải sản
protein extracted from wheat used as a food additive or ingredient