The army is planning a weapon upgrade program.
Dịch: Quân đội đang lên kế hoạch cho một chương trình nâng cấp vũ khí.
The weapon upgrade significantly improved its performance.
Dịch: Việc nâng cấp vũ khí đã cải thiện đáng kể hiệu suất của nó.
tăng cường vũ khí
nâng cấp vũ trang
nâng cấp vũ khí
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Nước bọt
thông minh hóa
tài liệu thỏa thuận khung
không bắt lửa
kỹ thuật đánh giá
giá trị tính theo giá in
cụm, nhóm
xe thu gom rác