chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
overstatement
/ˌoʊvərˈsteɪtmənt/
sự phóng đại, cường điệu
noun
top achievers
/tɒp əˈtʃiːvərz/
những người đạt thành tích cao nhất
verb
Buy fruits
/baɪ fruːts/
Mua trái cây
noun
elderly population
/ˈɛl.dər.li ˌpɒp.jʊˈleɪ.ʃən/
dân số cao tuổi
noun
vietnamese melodies
/ˌviːətˈnæmɪz ˈmɛlə diz/
Giai điệu Việt Nam
noun
feedback mechanism
/ˈfiːd.bæk ˈmek.ən.ɪ.zəm/
cơ chế phản hồi
noun
Community-based tourism
/kəˈmjuːnɪti beɪst ˈtʊərɪzəm/
Du lịch cộng đồng
noun
shenzhen
/ʃɛnˈʒɛn/
Thành phố Thâm Quyến, Trung Quốc, nổi tiếng với công nghệ và phát triển kinh tế.