She has water phobia and avoids swimming pools.
Dịch: Cô ấy mắc chứng sợ nước và tránh xa hồ bơi.
His water phobia makes it difficult for him to be near lakes or rivers.
Dịch: Chứng sợ nước của anh ấy khiến anh khó có thể ở gần hồ hoặc sông.
nỗi sợ nước
ưa nước, không thích nước
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
trộn bê tông
bài kiểm tra trí tuệ
bút dạ quang
mài da vi điểm
vitamin D
Sự suy thoái đất
khuân vác đất
vết bầm, vết thương do va chạm