Swimming is a popular water activity.
Dịch: Bơi là một hoạt động nước phổ biến.
Water activities can include kayaking or surfing.
Dịch: Các hoạt động nước có thể bao gồm chèo thuyền kayak hoặc lướt sóng.
hoạt động thủy sinh
hoạt động dựa trên nước
nước
bơi
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
trình độ nghiệp dư
tập thể
giao diện trắng
séc ngân hàng
nước ngọt
nốt ruồi ở mông
kiến trúc cổ
cây nhài đất