I need to do the washing up after dinner.
Dịch: Tôi cần rửa chén sau bữa tối.
She enjoys washing up while listening to music.
Dịch: Cô ấy thích rửa chén trong khi nghe nhạc.
dọn dẹp
rửa bát
việc rửa chén
rửa chén
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Mã số BHXH
trọng tâm chính
Phố nhậu ven biển
kỳ thi giữa kỳ
Triển vọng u ám, không sáng sủa
Chào bán công khai lần đầu
Quần rộng
pha làm bàn muộn màng