những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
authoritative voice
/ɔːˈθɒrɪteɪtɪv vɔɪs/
giọng nói đầy uy lực
noun
b minor triad
/biː ˈmaɪnər traɪæd/
hợp âm si thứ
noun
Romantic past
/roʊˈmæntɪk pæst/
Quá khứ lãng mạn
noun
childhood sweetheart
/ˈtʃaɪldhʊd ˈswiːthɑːrt/
người yêu thời thơ ấu
noun
lucky break
/ˈlʌki breɪk/
cơ hội may mắn bất ngờ
noun
power engineering
/ˈpaʊər ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/
kỹ thuật điện lực
noun
reference letter
/ˈrɛf.ər.əns ˈlɛt.ər/
thư giới thiệu
noun
listeria
/lɪˈstɪəriə/
listeria (listeria monocytogenes) là một loại vi khuẩn gây bệnh listeriosis, một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng thường gặp ở phụ nữ mang thai, người cao tuổi và những người có hệ miễn dịch suy yếu.