The police conducted a warrantless search of the suspect's vehicle.
Dịch: Cảnh sát đã tiến hành khám xét xe của nghi phạm mà không có trát.
Evidence obtained during a warrantless search may be inadmissible in court.
Dịch: Bằng chứng thu được trong quá trình khám xét không cần trát có thể không được tòa án chấp nhận.