The warehouse worker organized the shipment efficiently.
Dịch: Nhân viên kho đã tổ chức việc vận chuyển một cách hiệu quả.
She works as a warehouse worker during the summer.
Dịch: Cô ấy làm việc như một nhân viên kho trong mùa hè.
nhân viên kho
nhân viên quản lý hàng hóa
kho
lưu trữ
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Trình độ cao
phương tiện chậm
giầy cũ
công cụ đánh giá
động vật có vú cao
định mệnh
Đánh đầu về góc xa
nụ cười chế nhạo