Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "wards"

noun
Concrete rewards
/ˈkɒŋkriːt rɪˈwɔːdz/

Phần thưởng hữu hình

noun
Credit card rewards
/ˈkrɛdɪt kɑːrd rɪˈwɔːrdz/

Phần thưởng thẻ tín dụng

noun
Rewards program participants
/rɪˈwɔːrdz ˈproʊɡræm pɑːrˈtɪsɪpənts/

Những người tham gia chương trình phần thưởng

noun phrase
rewards of raising children
rɪˈwɔːdz ɒv ˈreɪzɪŋ ˈtʃɪldrən

những phần thưởng khi nuôi dạy con cái

phrase
When I Run Towards You
/wɛn aɪ rʌn təˈwɔːdz juː/

Khi Anh Chạy Về Phía Em

verb phrase
lean towards certainty
/liːn təˈwɔːdz ˈsɜːrtənti/

thiên về sự chắc chắn

noun
attitude towards life
/ˈætɪtjuːd təˌwɔːdz laɪf/

thái độ sống

verb
reap rewards
/riːp rɪˈwɔːdz/

gặt hái may mắn

noun
awards ceremony
/əˈwɔːdz ˈserɪməni/

lễ trao giải

noun
awards
/əˈwɔːdz/

giải thưởng

noun
rewards
/rɪˈwɔːrdz/

Phần thưởng

noun
rewards scheme
/rɪˈwɔːdz skiːm/

chương trình khen thưởng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY