Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "wards"

verb phrase
lean towards certainty
/liːn təˈwɔːdz ˈsɜːrtənti/

thiên về sự chắc chắn

noun
attitude towards life
/ˈætɪtjuːd təˌwɔːdz laɪf/

thái độ sống

verb
reap rewards
/riːp rɪˈwɔːdz/

gặt hái may mắn

noun
awards ceremony
/əˈwɔːdz ˈserɪməni/

lễ trao giải

noun
awards
/əˈwɔːdz/

giải thưởng

noun
rewards
/rɪˈwɔːrdz/

Phần thưởng

noun
rewards scheme
/rɪˈwɔːdz skiːm/

chương trình khen thưởng

noun
rewards scheme
/rɪˈwɔːdz skiːm/

chương trình khen thưởng

noun
rewards program
/rɪˈwɔːdz ˈproʊɡræm/

chương trình phần thưởng

noun
awards presentation
/əˈwɔːdz ˌpreznˈteɪʃn/

Lễ trao giải

phrase
Every decision leans towards Inter

mọi quyết định nghiêng về Inter

verb
lean towards PSG
/liːn təˈwɔːdz piː-ɛs-ʒiː/

nghiêng về PSG

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY