Her waning enthusiasm was noticeable.
Dịch: Sự hào hứng biến mất của cô ấy đã trở nên đáng chú ý.
Waning enthusiasm led to project abandonment.
Dịch: Sự hào hứng biến mất đã dẫn đến việc bỏ dở dự án.
sự phấn khích tàn phai
sự quan tâm giảm sút
suy yếu, tàn phai
sự suy yếu
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
dành 71 nãm trong hôn nhân
giá trị tờ tiền
vẻ mặt mãn nguyện
môi trường đại dương
đối thoại công cộng
Xe đẩy thức ăn
bàn đầu giường
Lời chúc Tết Nguyên Đán