Her wanderlust led her to travel the world.
Dịch: Niềm đam mê dịch chuyển đã dẫn cô ấy đi du lịch vòng quanh thế giới.
He has a strong sense of wanderlust.
Dịch: Anh ấy có một niềm đam mê dịch chuyển mạnh mẽ.
máu thích đi đây đó
cơn thèm đi
thích dịch chuyển
đầy đam mê dịch chuyển
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Áo khoác giữ ấm có lớp lông vũ bên trong
lĩnh vực việc làm
Thử nghiệm vaccine
lễ kỷ niệm sắp tới
Sự phục vụ vô tư
tầm thường, không quan trọng
những hành động tán tỉnh không được chào đón
Đích thân bế cháu