Her wanderlust led her to travel the world.
Dịch: Niềm đam mê dịch chuyển đã dẫn cô ấy đi du lịch vòng quanh thế giới.
He has a strong sense of wanderlust.
Dịch: Anh ấy có một niềm đam mê dịch chuyển mạnh mẽ.
máu thích đi đây đó
cơn thèm đi
thích dịch chuyển
đầy đam mê dịch chuyển
12/09/2025
/wiːk/
người bạn đời trong tương lai
kiểu chữ đậm
Sức hút lớn
thông tin giải trí
cuộc đi dạo buổi tối
sự kết thúc; tính chất cuối cùng
người thợ
lối đi vào nhà