The waitress took our order quickly.
Dịch: Cô phục vụ đã nhận đơn của chúng tôi rất nhanh.
She works as a waitress in a popular restaurant.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người phục vụ trong một nhà hàng nổi tiếng.
người phục vụ
nhân viên phục vụ
đợi
chờ đợi
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
đi tiêu
Bác sĩ tâm thần
thị trường quốc tế
Bước dài, bước chân nhanh; bước đi vững vàng
Phân loại nhóm máu
dưa mật
học ngôn ngữ
món ăn đậm đà hương vị