The sunset was a real visual delight.
Dịch: Hoàng hôn là một sự thích thú thị giác thực sự.
The exhibition provided a visual delight for all visitors.
Dịch: Triển lãm mang lại niềm vui thị giác cho tất cả khách tham quan.
niềm vui thị giác
món ngon mắt
niềm vui
thú vị, dễ chịu
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
làm cho ai đó hoàn toàn tập trung hoặc bị cuốn hút vào cái gì đó
sách hướng dẫn
sự nộp hồ sơ
Thử thách cá nhân
Đào tạo quản lý
biến ước mơ thành hiện thực
lỗ đen siêu khối lượng
mạo danh nhân viên giao hàng