The video broadcast will begin at 8 PM.
Dịch: Chương trình phát sóng video sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối.
They watched the video broadcast on their phones.
Dịch: Họ đã xem chương trình phát sóng video trên điện thoại của họ.
phát trực tiếp
truyền hình trên web
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Sơ suất nghề nghiệp
văn phòng thương mại
đất chưa phát triển
người điều phối logistics
BST trình làng
Dạng sống ngoài hành tinh
bối cảnh pháp luật
cổng vinh quang