noun
Inactive microbes
Vi sinh vật không hoạt động
noun
acid-loving organism
/ˈæsɪdˌlʌvɪŋ ˈɔːrɡəˌnɪzəm/ vi sinh vật thích môi trường axit
noun
gut flora
Hệ vi sinh vật trong ruột
noun
asepsis
Sự vô trùng, sự không có vi khuẩn hoặc vi sinh vật gây bệnh
noun
microbiome
Hệ sinh thái vi sinh vật trong cơ thể hoặc môi trường
noun
probiotics
probiotics có nghĩa là các vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe con người, đặc biệt là cho hệ tiêu hóa.