She needed to vent her anger after the argument.
Dịch: Cô ấy cần bộc lộ sự tức giận sau cuộc tranh cãi.
He found a way to vent his anger through exercise.
Dịch: Anh ấy tìm ra cách để giải tỏa cơn giận qua việc tập thể dục.
thể hiện sự tức giận
giải tỏa cơn giận
sự tức giận
bộc lộ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đàn hạc
thực hành truyền thống
điều trị thân tâm
khăn bếp
khăng khăng
rủi ro tội phạm mạng
kỷ niệm sâu sắc, ký ức khó phai
chỉ trích ban quản lý