This is the latest vehicle model.
Dịch: Đây là mẫu xe mới nhất.
The vehicle model is very popular.
Dịch: Mẫu xe này rất phổ biến.
mẫu xe ô tô
mẫu xe hơi
mẫu
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Đất trầm tích
tậu xe
đi lang thang, tụ tập quanh một nơi
biểu hiện loạn thần
Thương mại biên giới
Ngày đầu tiên
Sự kiện địa phương
sự chứng kiến