This is the latest vehicle model.
Dịch: Đây là mẫu xe mới nhất.
The vehicle model is very popular.
Dịch: Mẫu xe này rất phổ biến.
mẫu xe ô tô
mẫu xe hơi
mẫu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Vòng tròn màu sắc
sự bùng nổ dân số
chức năng trao đổi chất
Sự điều chỉnh độ ẩm
Tiếp thị ngách, chiến lược tiếp thị tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và rõ ràng
lối sống phương Tây
quái nhân hiện diện
trưởng thành, lớn lên