I love having a vegetable salad for lunch.
Dịch: Tôi thích ăn salad rau củ cho bữa trưa.
The vegetable salad is fresh and healthy.
Dịch: Salad rau củ rất tươi ngon và bổ dưỡng.
salad trộn
salad xanh
rau
trộn salad
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
kế hoạch tín dụng
vụ trộm táo bạo
Sự trung thành với Damascus
Rút lui để phòng thủ
Sự công chứng
cây xấu hổ, cây mimosa
kĩ thuật men nổi
nhóm về thẩm mỹ hoặc nhóm theo sở thích thẩm mỹ