She grows tomatoes and cucumbers in her vegetable garden.
Dịch: Cô ấy trồng cà chua và dưa chuột trong vườn rau của mình.
Weeding the vegetable garden is hard work.
Dịch: Việc nhổ cỏ vườn rau là một công việc vất vả.
vườn bếp
vườn thảo mộc (nếu có trồng các loại rau thơm)
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
không hài lòng
môn học bắt buộc
Cây thì là
Người quen
cơ bản, sơ cấp
cá chình
nhét, gấp lại, đưa vào
quãng đời dài