She is a valued student in our program.
Dịch: Cô ấy là một học sinh được đánh giá cao trong chương trình của chúng tôi.
Valued students contribute positively to the learning environment.
Dịch: Các học sinh được đánh giá cao đóng góp tích cực cho môi trường học tập.
Cuộc sống liên quan đến các hoạt động nhận thức hoặc khả năng tư duy của con người hoặc sinh vật.