Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "vữa"

noun
Grandmaster
/ˈɡrændmæstər/

Vua cờ

noun
Spanish Cup
/ˈspænɪʃ kʌp/

Cúp Nhà vua Tây Ban Nha

noun
King of Spain
/kɪŋ ɒv speɪn/

Vua Tây Ban Nha

noun
Top scorer race
/ˌtɒp ˈskɔːrər reɪs/

cuộc đua Vua phá lưới

noun
Atheroma
/ˌæθəˈroʊmə/

Mảng xơ vữa

noun
Atherosclerotic plaque
/ˌæθəroʊskləˈroʊtɪk plæk/

Mảng xơ vữa

noun
Black Knight
/blæk ˈnaɪt/

Vua áo đen

noun
festival of the hung kings
/ˈfɛstɪv əl əv ðə hʊŋ kɪŋz/

Lễ hội của các vua Hùng

noun
national day of hung kings
/ˈnæʃənl deɪ əv hʌŋ kɪŋz/

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương, một ngày lễ quốc gia tại Việt Nam để tưởng nhớ các vua Hùng, những người sáng lập đất nước.

adjective
regal
/ˈriːɡəl/

thuộc về hoàng gia; có phẩm giá như vua chúa

noun
mortar mix
/ˈmɔːrtər mɪks/

hỗn hợp vữa

noun
hung kings festival
/hʌŋ kɪŋz ˈfɛstəvəl/

Lễ hội giỗ tổ Hùng Vương, một ngày lễ kỷ niệm tổ tiên và các vua Hùng của người Việt.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY