Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "vệ sinh"

noun
discount toilet paper
/ˈdɪskaʊnt ˈtɔɪlət ˈpeɪpər/

giấy vệ sinh giảm giá

noun
affordable toilet paper
/əˈfɔːrdəbl ˈtɔɪlət ˈpeɪpər/

giấy vệ sinh giá rẻ

noun
hygiene regulations
/haɪˈdʒiːn rɛɡjʊˈleɪʃənz/

Quy định vệ sinh

noun
public toilet
/ˈpʌblɪk ˈtɔɪlət/

Nhà vệ sinh công cộng

verb
promote sanitation
/prəˈmoʊt ˌsænɪˈteɪʃən/

tăng cường vệ sinh

verb
maintain cleanliness
/meɪnˈteɪn ˈklɛnlɪnəs/

giữ gìn vệ sinh

noun
toiletry bag
/ˈtɔɪlətri bæɡ/

túi đựng đồ vệ sinh cá nhân

noun
routine cleaning
/ruːˈtiːn ˈkliːnɪŋ/

vệ sinh định kỳ

noun
spring cleaning
/ˈsprɪŋ ˈkliːnɪŋ/

tổng vệ sinh mùa xuân

adjective
unsanitary
/ˌʌnˈsænɪteri/

gây mất vệ sinh

noun
general cleaning
/ˈdʒɛnərəl ˈkliːnɪŋ/

tổng vệ sinh

noun
sleep hygiene
/sliːp ˈhaɪdʒiːn/

vệ sinh giấc ngủ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY