Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "vệ sinh"

Verb phrase
Going to the toilet
/ˈɡoʊɪŋ tuː ðə ˈtɔɪlɪt/

Đi vệ sinh

verb
Using the toilet
/ˈjuːzɪŋ ðə ˈtɔɪlət/

Đi vệ sinh

noun
poor toilet paper
/pʊər ˈtɔɪlət ˈpeɪpər/

giấy vệ sinh kém chất lượng

noun
cheap toilet tissue
/tʃiːp ˈtɔɪlət ˈtɪʃuː/

giấy vệ sinh rẻ tiền

noun
discount toilet paper
/ˈdɪskaʊnt ˈtɔɪlət ˈpeɪpər/

giấy vệ sinh giảm giá

noun
affordable toilet paper
/əˈfɔːrdəbl ˈtɔɪlət ˈpeɪpər/

giấy vệ sinh giá rẻ

noun
hygiene regulations
/haɪˈdʒiːn rɛɡjʊˈleɪʃənz/

Quy định vệ sinh

noun
public toilet
/ˈpʌblɪk ˈtɔɪlət/

Nhà vệ sinh công cộng

verb
promote sanitation
/prəˈmoʊt ˌsænɪˈteɪʃən/

tăng cường vệ sinh

verb
maintain cleanliness
/meɪnˈteɪn ˈklɛnlɪnəs/

giữ gìn vệ sinh

noun
toiletry bag
/ˈtɔɪlətri bæɡ/

túi đựng đồ vệ sinh cá nhân

noun
routine cleaning
/ruːˈtiːn ˈkliːnɪŋ/

vệ sinh định kỳ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY