Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "vệ sinh"

noun
hygiene regulations
/haɪˈdʒiːn rɛɡjʊˈleɪʃənz/

Quy định vệ sinh

noun
public toilet
/ˈpʌblɪk ˈtɔɪlət/

Nhà vệ sinh công cộng

verb
promote sanitation
/prəˈmoʊt ˌsænɪˈteɪʃən/

tăng cường vệ sinh

verb
maintain cleanliness
/meɪnˈteɪn ˈklɛnlɪnəs/

giữ gìn vệ sinh

noun
toiletry bag
/ˈtɔɪlətri bæɡ/

túi đựng đồ vệ sinh cá nhân

noun
routine cleaning
/ruːˈtiːn ˈkliːnɪŋ/

vệ sinh định kỳ

noun
spring cleaning
/ˈsprɪŋ ˈkliːnɪŋ/

tổng vệ sinh mùa xuân

adjective
unsanitary
/ˌʌnˈsænɪteri/

gây mất vệ sinh

noun
general cleaning
/ˈdʒɛnərəl ˈkliːnɪŋ/

tổng vệ sinh

noun
sleep hygiene
/sliːp ˈhaɪdʒiːn/

vệ sinh giấc ngủ

noun
old restroom
/oʊld ˈrɛˌstruːm/

nhà vệ sinh cũ

noun
old toilet
/oʊld ˈtɔɪlət/

khu vệ sinh cũ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY