Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "uterine"

noun
intrauterine device
/ˌɪn.tərˈjuː.tər.aɪn dɪˈvaɪs/

dụng cụ tránh thai đặt trong tử cung

noun
uterine fibroid
/ˈjuːtərɪn ˈfaɪbrɔɪd/

Uterine fibroid là một khối u thường gặp ở tử cung, thường không phải ung thư.

noun
uterine lining
/ˈjuːtəraɪn ˈlaɪnɪŋ/

niêm mạc tử cung

noun
intrauterine insemination
/ˌɪntrəˈjuːtərɪn ɪnˈsɛmɪneɪʃən/

thụ tinh trong tử cung

noun
uterine cancer
/ˈjuːtəraɪn ˈkænsər/

Ung thư tử cung

noun
uterine cervical cancer
/ˈjuːtəraɪn ˈsɜːrvɪkl ˈkænsər/

Ung thư cổ tử cung

noun
uterine fibroids
/ˈjuːtəraɪn ˈfaɪbrɔɪdz/

U xơ tử cung

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY