He collected used coffee grounds for composting.
Dịch: Anh ấy thu thập bã cà phê đã dùng để làm phân compost.
The chef reused the used coffee to infuse flavor into the sauce.
Dịch: Đầu bếp sử dụng lại cà phê đã qua để tạo hương vị cho sốt.
bã cà phê đã qua sử dụng
cà phê đã dùng
tái sử dụng cà phê đã qua
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
nghệ sĩ
Strava (Tên một ứng dụng theo dõi hoạt động thể thao)
chấp hành án phạt
dừng đột ngột
ban nhạc nổi tiếng
thù địch, đối kháng
vật liệu
đang cháy