Urban living can be expensive.
Dịch: Cuộc sống đô thị có thể đắt đỏ.
Many people are attracted to urban living because of the job opportunities.
Dịch: Nhiều người bị thu hút bởi cuộc sống đô thị vì cơ hội việc làm.
đời sống thành thị
cuộc sống ở đô thị lớn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
kín đáo, không phô trương
Nấm mối
chịu trách nhiệm
tàu cao tốc
kệ giày
cá voi vây
ngành chăn nuôi gia cầm
trà mạnh