The untidy surroundings made it difficult to concentrate.
Dịch: Môi trường xung quanh không gọn gàng khiến tôi khó tập trung.
I can't stand untidy surroundings.
Dịch: Tôi không thể chịu được môi trường xung quanh bừa bộn.
môi trường bừa bộn
môi trường xung quanh thiếu trật tự
bừa bộn
sự bừa bộn
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
đã lấy, đã chiếm, đã nhận
Mặt nạ làm săn chắc da
dung tích chứa rác
hội nghị giáo viên
Nhiễm chlamydia
Ngành công nghiệp CNTT
chi phí ước tính
tạ tự do