She has been suffering from unrequited love for years.
Dịch: Cô ấy đã chịu đựng tình yêu đơn phương suốt nhiều năm.
He wrote a poem about his unrequited love.
Dịch: Anh ấy đã viết một bài thơ về tình yêu đơn phương của mình.
Unrequited love can be painful and challenging.
Dịch: Tình yêu đơn phương có thể đau đớn và đầy thử thách.
mối quan hệ tình cảm diễn ra sau khi một mối quan hệ trước đó kết thúc, thường để quên đi nỗi buồn hoặc để tìm sự an ủi