He applied for an unrelated job to support his family.
Dịch: Anh ấy đã nộp đơn xin một công việc không liên quan để hỗ trợ gia đình.
Finding an unrelated job can sometimes be a strategic move.
Dịch: Tìm một công việc không liên quan đôi khi có thể là một bước đi chiến lược.
She decided to take an unrelated job while waiting for her dream position.
Dịch: Cô ấy quyết định nhận một công việc không liên quan trong khi chờ đợi vị trí mơ ước.