Visiting the local market was a unique experience.
Dịch: Chuyến thăm khu chợ địa phương là một trải nghiệm độc đáo.
Each culture offers unique experiences to travelers.
Dịch: Mỗi nền văn hóa mang đến những trải nghiệm độc đáo cho du khách.
trải nghiệm khó quên
trải nghiệm khác biệt
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
sự phòng thủ, quốc phòng
Strava (Tên một ứng dụng theo dõi hoạt động thể thao)
Hành trình đáng ngưỡng mộ
vi phạm kỷ luật
lao động toàn cầu
mực ống
lời nhắc nhở quan trọng
động vật thân mềm