We need to account for unforeseen costs in our budget.
Dịch: Chúng ta cần tính đến các chi phí bất ngờ trong ngân sách của mình.
The project was delayed due to unforeseen costs.
Dịch: Dự án bị trì hoãn do các chi phí bất ngờ.
chi phí ngoài dự kiến
khoản chi không dự đoán
bất ngờ
chi phí
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Vùng phía Nam
Mối quan hệ xã hội
tiếng Pháp
vũ khí hạt nhân
bị lấy đi
quần áo sang trọng
thấp hơn, hạ thấp
truy bắt phạm nhân