The underpowered car struggled to climb the hill.
Dịch: Chiếc xe hơi yếu gặp khó khăn khi leo dốc.
Many drivers are frustrated with underpowered cars.
Dịch: Nhiều tài xế cảm thấy thất vọng với những chiếc xe hơi yếu.
phương tiện yếu
xe hơi công suất thấp
công suất
thể hiện kém
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
trò chơi mạo hiểm
nhóm du lịch
dễ bảo, dễ điều khiển
xấu đi, suy giảm
Đối tác của NATO
bài (thẻ) chơi
địa điểm câu cá
chất lượng âm thanh của một bản thu âm, đặc biệt là âm thanh của nhạc cụ hoặc giọng hát