The food looked unappealing and tasteless.
Dịch: Món ăn trông không hấp dẫn và không có vị.
She found the movie quite unappealing.
Dịch: Cô ấy thấy bộ phim khá không lôi cuốn.
không hấp dẫn
nhàm chán
sự không hấp dẫn
hấp dẫn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
học sinh có nhu cầu đặc biệt
số theo dõi
mặt dày, trơ trẽn
sự không hài lòng
Súp gà đen với thảo dược Trung Quốc
Nhân sư (Ngưới sư tử)
bọ cánh cứng gây hỏa hoạn
cái đánh, cái quậy