The food looked unappealing and tasteless.
Dịch: Món ăn trông không hấp dẫn và không có vị.
She found the movie quite unappealing.
Dịch: Cô ấy thấy bộ phim khá không lôi cuốn.
không hấp dẫn
nhàm chán
sự không hấp dẫn
hấp dẫn
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
từ
chuyện hài hước, câu chuyện ngắn
thủ tục pháp lý
đội tuyển Việt Nam
sự xa cách
kiểm soát chất lượng không khí
người liên lạc kinh doanh
nghề thủ công