The food looked unappealing and tasteless.
Dịch: Món ăn trông không hấp dẫn và không có vị.
She found the movie quite unappealing.
Dịch: Cô ấy thấy bộ phim khá không lôi cuốn.
không hấp dẫn
nhàm chán
sự không hấp dẫn
hấp dẫn
12/06/2025
/æd tuː/
bánh mì đa dạng
tài chính dự án
ngày tham chiếu
bảo vệ đứa trẻ ngoan
người hợp lý
Nhà nước Việt Nam
giới thiệu về nhân sự hoặc bộ phận nhân sự trong một tổ chức
một phần của