She finished in twentieth place.
Dịch: Cô ấy kết thúc ở vị trí thứ hai mươi.
The twentieth century saw many technological advancements.
Dịch: Thế kỷ thứ hai mươi chứng kiến nhiều sự tiến bộ về công nghệ.
thứ 20
hai mươi
thế kỷ thứ hai mươi
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
đường băng ngắn
Mỹ học Nhật Bản
du lịch Việt Nam
hình ảnh, hình tượng
Bánh Việt Nam
cây bạch dương
bào mòn hình ảnh
mối quan hệ cá nhân