This car has a turbo engine.
Dịch: Chiếc xe này có động cơ tăng áp.
The turbo engine provides more power.
Dịch: Động cơ tăng áp cung cấp nhiều năng lượng hơn.
động cơ tăng áp
bộ tăng áp
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
mối quan hệ họ hàng
đe dọa áp thuế
hàng xóm tử vong
hiến xác
hợp đồng kinh tế
thỏa thuận thương mại
dung tích chứa rác
bố mẹ khiến con