They are in a troubled relationship due to constant arguments.
Dịch: Họ đang trong một mối quan hệ rắc rối do liên tục cãi vã.
Therapy helped them improve their troubled relationship.
Dịch: Liệu pháp đã giúp họ cải thiện mối quan hệ rắc rối.
mối quan hệ không bình thường
mối quan hệ căng thẳng
rắc rối
gây rắc rối
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
trình diễn một tác phẩm
Lễ hội Tết Nguyên Đán
sự tạo hóa đơn
xấu, tồi, không tốt
bựa tiệc âm nhạc
nói lắp
hạng thương gia
Ngành công nghiệp chủ chốt