The transport unit is responsible for the delivery of goods.
Dịch: Đơn vị vận chuyển chịu trách nhiệm giao hàng.
Each transport unit must be properly maintained.
Dịch: Mỗi đơn vị vận chuyển phải được bảo trì đúng cách.
đơn vị giao thông
đơn vị hậu cần
vận chuyển
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
nhạc nghiêm túc
môi trường sống đại dương
Quản lý đô thị
phim suy diễn
sự hài hòa, sự làm cho hài hòa, sự thống nhất
bảo vệ sức khỏe
Người tự trung
cát ven biển