The window is made of transparent material.
Dịch: Cửa sổ được làm bằng vật liệu trong suốt.
She wore a dress made from a transparent material.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy làm từ vật liệu trong suốt.
vật liệu rõ ràng
vật liệu nhìn xuyên qua
tính trong suốt
trong suốt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
độ bền chống sốc
sáng kiến từ thiện
cây rau má
nuông chiều
Nông nghiệp bền vững
Cố đô Huế
Chăm sóc cá
cơ sở hạ tầng viễn thông