The window is made of transparent material.
Dịch: Cửa sổ được làm bằng vật liệu trong suốt.
She wore a dress made from a transparent material.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy làm từ vật liệu trong suốt.
vật liệu rõ ràng
vật liệu nhìn xuyên qua
tính trong suốt
trong suốt
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
đùi gà
Buổi hòa nhạc Pop
giữ bình tĩnh
Điều trị ngoại trú
thịnh hành, xu hướng
di Mỹ biểu diễn
gương mặt chủ chốt TVB
Dừng giật cục