The training program is designed to enhance employee skills.
Dịch: Chương trình đào tạo được thiết kế để nâng cao kỹ năng của nhân viên.
She enrolled in a training program to improve her leadership abilities.
Dịch: Cô ấy đã ghi danh vào một chương trình đào tạo để cải thiện khả năng lãnh đạo của mình.
The company offers a comprehensive training program for new hires.
Dịch: Công ty cung cấp một chương trình đào tạo toàn diện cho nhân viên mới.
Sự phụ thuộc lẫn nhau (một mối quan hệ trong đó một người dựa vào người khác để được chấp thuận và bản sắc)