The company launched a trade promotion to increase sales.
Dịch: Công ty đã phát động một chương trình khuyến mãi thương mại để tăng doanh số.
Trade promotions often include discounts and special offers.
Dịch: Các chương trình khuyến mãi thương mại thường bao gồm giảm giá và các ưu đãi đặc biệt.
Effective trade promotions can boost product visibility.
Dịch: Các chương trình khuyến mãi thương mại hiệu quả có thể tăng cường sự hiện diện của sản phẩm.