Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "trà sữa"

noun
Milk tea color
/mɪlk tiː ˈkʌlər/

Tông màu trà sữa

noun
tapioca tea
/ˌtæpiˈoʊkə tiː/

trà sữa trân châu

noun
tapioca balls
/ˌtæp.iˈoʊ.kə bɔːlz/

Viên trân châu làm từ khoai mì dùng trong các món tráng miệng như chè hoặc trà sữa

noun
trân châu
/tʃɪn tʃaʊ/

Trân châu có nghĩa là hạt nổi trong trà sữa, thường được làm từ bột sắn hoặc bột năng và có vị ngọt.

noun
milk tea store
/mɪlk tiː stɔːr/

cửa hàng trà sữa

noun
boba tea shop
/ˈboʊbə tiː ʃɒp/

Cửa hàng trà sữa boba

noun
tea with milk
/tiː wɪð mɪlk/

trà sữa

noun
boba tea
/ˈboʊ.bə tiː/

Trà sữa trân châu

noun
milk tea with tapioca
/mɪlk tiː wɪð tæpiˈoʊkə/

Trà sữa với trân châu

noun
pearl milk tea
/pɜrl mɪlk ti/

trà sữa trân châu

noun
brown sugar milk tea
/braʊn ˈsʌɡər mɪlk tiː/

Trà sữa đường nâu

noun
bubble tea store
/ˈbʌb.əl tiː stɔːr/

cửa hàng trà sữa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY