The totality of the evidence was overwhelming.
Dịch: Tổng thể bằng chứng thật sự áp đảo.
In totality, the project was a success.
Dịch: Tổng thể, dự án đã thành công.
Các hoạt động và tổ chức cần thiết để tiến hành một đám cưới, bao gồm việc lập kế hoạch, sắp xếp và quản lý các yếu tố khác nhau liên quan đến lễ cưới.