The totality of the evidence was overwhelming.
Dịch: Tổng thể bằng chứng thật sự áp đảo.
In totality, the project was a success.
Dịch: Tổng thể, dự án đã thành công.
toàn bộ
tính toàn vẹn
tổng số
tổng hợp
12/06/2025
/æd tuː/
Kinh thành Huế
Hiệu suất cao
người sở hữu doanh nghiệp
Vượt quá chỉ tiêu hiệu suất
bữa ăn không chính thức
nồi
thiếu hụt lao động
đơn vị hành chính