To what extent do you agree with this statement?
Dịch: Bạn đồng ý với tuyên bố này đến mức độ nào?
To what extent has the project been successful?
Dịch: Dự án này đã thành công đến mức độ nào?
mức độ nào
bao nhiêu
mức độ
độ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
hồ nước lịch sử
phản ứng y tế công cộng
cải thiện khả năng sinh lời
giải đấu địa phương
Kỹ thuật hóa học
bị ràng buộc, bị hạn chế
chính sách đổi xe
quyết định phân bổ