To what extent do you agree with this statement?
Dịch: Bạn đồng ý với tuyên bố này đến mức độ nào?
To what extent has the project been successful?
Dịch: Dự án này đã thành công đến mức độ nào?
mức độ nào
bao nhiêu
mức độ
độ
12/06/2025
/æd tuː/
ăn năn, hối hận
Sự tiến bộ không ngừng
quả na
gần một năm
giá bán lẻ
bàn dùng trong vườn để đặt đồ hoặc trang trí
sóng điện từ
tật viễn thị