They need to plaster the walls before painting.
Dịch: Họ cần trát tường trước khi sơn.
He decided to plaster over the cracks in the ceiling.
Dịch: Anh ấy quyết định bả lại các vết nứt trên trần.
bao phủ
che đậy
vữa
hành động trát
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
học bù
trưởng công an
kế hoạch khóa học
bảo tàng văn hóa
Ủy ban điều hành công đoàn
giao dịch chuyển tiền
dừng lại một thời gian ngắn
lễ kỷ niệm một năm