Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "to learn"

adjective
Important to learn
/ɪmˈpɔːrtənt tə lɜːrn/

Quan trọng để học

noun
openness to learning
/ˈoʊpənnəs tə ˈlɜːrnɪŋ/

tinh thần cầu thị

noun
commitment to learning
/kəˈmɪtmənt tə ˈlɜrnɪŋ/

Cam kết với việc học

noun
eagerness to learn
/ˈiːɡərnəs tə lɜrn/

Sự háo hức để học hỏi

adjective
eager to learn
/ˈiːɡər tə lɜrn/

khao khát học hỏi

adjective
eager to learn
/ˈiːɡər tə lɜrn/

ham học hỏi

adjective
eager to learn
/ˈiːɡər tə lɜrn/

Hào hứng học hỏi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY