Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "to book"

verb
Deliver to bookstores
(/dəˈlɪvər/ /tuː/ /ˈbʊkˌstɔːrz/)

Giao hàng cho các nhà sách

verb
Supply to bookstores
/səˈplaɪ tuː ˈbʊkstɔːrz/

Cung cấp cho các nhà sách

verb
Redistribute to bookstores
/ˌriːdɪˈstrɪbjuːt tuː ˈbʊkstɔːrz/

Phân phối lại cho các nhà sách

noun
kids' photo books
/kɪdzˈfəʊˌtəʊ bʊks/

Sách ảnh dành cho trẻ em

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY