He beeped the horn to warn the pedestrian.
Dịch: Anh ấy bấm còi để cảnh báo người đi bộ.
She beeped the horn impatiently.
Dịch: Cô ấy bấm còi một cách thiếu kiên nhẫn.
bóp còi
tiếng bíp
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
kỹ thuật thư giãn
Du lịch spa
bán hàng giảm giá hoặc chợ bán đồ cũ
Kỳ thi xuất sắc về học thuật
xảy ra sau Vụ Nổ Lớn
vỉa hè
lực kéo
Hình xăm